Cập nhật lúc: 17:00:21 22/03/2022 Nguồn: doji |
|||
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | AVPL / SJC lẻ |
67,800,000 ▲100K |
68,800,000 ▲100K |
AVPL / SJC buôn |
67,800,000 ▲100K |
68,800,000 ▲100K |
|
Kim Dần |
67,800,000 ▲100K |
68,800,000 ▲100K |
|
Kim Thần Tài |
67,800,000 ▲100K |
68,800,000 ▲100K |
|
Lộc Phát Tài |
67,800,000 ▲100K |
68,800,000 ▲100K |
|
Nhẫn H.T.V |
54,850,000 ▲150K |
55,950,000 |
|
Nguyên liệu 9999 |
54,900,000 ▲200K |
55,200,000 ▲100K |
|
Nguyên liệu 999 |
54,850,000 ▲200K |
55,150,000 ▲100K |
|
Nữ trang 99.99 |
54,500,000 ▲150K |
55,600,000 |
|
Nữ trang 99.9 |
54,400,000 ▲150K |
55,500,000 |
|
Nữ trang 99 |
53,700,000 ▲150K |
55,150,000 |
|
Nữ Trang 18k |
40,700,000 |
42,700,000 |
|
Nữ Trang 14k |
30,630,000 |
32,630,000 |
|
Nữ trang 68 |
27,180,000 |
27,880,000 |
|
Quy đổi (nghìn/lượng) |
0 |
|
|
USD/VND (Liên NH) |
0 |
|
|
Hà Nội | AVPL / SJC HN lẻ |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲300K |
AVPL / SJC HN buôn |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲300K |
|
Kim Dần |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲300K |
|
Kim Thần Tài |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲300K |
|
Lộc Phát Tài |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲300K |
|
Kim Ngân Tài |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲300K |
|
Hưng Thịnh Vượng |
54,850,000 ▲150K |
55,950,000 |
|
Nguyên liệu 99.99 |
54,800,000 ▲150K |
55,100,000 |
|
Nguyên liệu 99.9 |
54,700,000 ▲150K |
55,000,000 |
|
Nữ trang 99.99 |
54,500,000 ▲150K |
55,600,000 |
|
Nữ trang 99.9 |
54,400,000 ▲150K |
55,500,000 |
|
Nữ trang 99 |
53,700,000 ▲150K |
55,150,000 |
|
Nữ trang 18k |
40,700,000 |
42,700,000 |
|
Nữ trang 16k |
36,680,000 ▼300K |
39,680,000 ▼300K |
|
Nữ trang 14k |
30,630,000 |
32,630,000 |
|
Nữ trang 10k |
14,260,000 |
15,760,000 |
|
Quy đổi (nghìn/lượng) |
0 |
|
|
USD/VND (Liên NH) |
0 |
|
|
Đà Nẵng | AVPL / SJC ĐN lẻ |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲100K |
AVPL / SJC ĐN Buôn |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲100K |
|
Quy đổi (nghìn/lượng) |
0 |
|
|
USD/VND (Liên NH) |
0 |
|
|
Nguyên liệu 9999 |
54,800,000 ▲150K |
55,100,000 |
|
Nguyên liệu 999 |
54,750,000 ▲200K |
55,000,000 |
|
Lộc Phát Tài |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲100K |
|
Kim Thần Tài |
67,800,000 ▲300K |
68,800,000 ▲100K |
|
Nhẫn H.T.V |
54,850,000 ▲150K |
55,950,000 |
|
Nữ trang 99.99 |
54,500,000 ▲150K |
55,600,000 |
|
Nữ trang 99.9 |
54,400,000 ▲150K |
55,500,000 |
|
Nữ trang 99 |
53,700,000 ▲150K |
55,150,000 |
|
Nữ trang 18k |
40,700,000 |
42,700,000 |
|
Nữ trang 68 |
36,680,000 ▼300K |
39,680,000 ▼300K |
|
Nữ trang 14k |
30,630,000 |
32,630,000 |
|
Nữ trang 10k |
14,260,000 |
15,760,000 |
|
Cần Thơ | AVPL / SJC lẻ |
67,900,000 ▲200K |
68,900,000 ▲200K |
AVPL / SJC buôn |
67,900,000 ▲200K |
68,900,000 ▲200K |
|
Kim Thần Tài |
67,900,000 ▲200K |
68,900,000 ▲200K |
|
Lộc Phát Tài |
67,900,000 ▲200K |
68,900,000 ▲200K |
|
Nhẫn H.T.V |
54,950,000 ▲250K |
56,050,000 ▲100K |
|
Nguyên liệu 9999 |
54,900,000 ▲250K |
55,250,000 ▲100K |
|
Nguyên liệu 999 |
54,850,000 ▲250K |
55,150,000 |
|
Nữ trang 99.99 |
54,600,000 ▲250K |
55,700,000 ▲100K |
|
Nữ trang 99.9 |
54,500,000 ▲250K |
55,600,000 ▲100K |
|
Nữ trang 99 |
53,800,000 ▲250K |
55,250,000 ▲100K |
|
Nữ Trang 18k |
40,780,000 ▲80K |
42,780,000 ▲80K |
|
Nữ Trang 14k |
30,690,000 ▲60K |
32,690,000 ▲60K |
|
Nữ trang 68 |
36,750,000 ▼230K |
39,750,000 ▼230K |
|
Nữ trang 10k |
14,260,000 |
15,760,000 |
Ở bảng so sánh bên trên, màu xanh sẽ tương ứng với giá tăng so với ngày hôm qua; màu đỏ sẽ tương ứng với giá giảm so với ngày hôm qua.