Cập nhật lúc: 17:00:04 22/03/2022 Nguồn: pnj |
||
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Bóng đổi 9999 |
0 |
|
PNJ |
54,950,000 |
56,050,000 |
SJC |
67,800,000 ▲200K |
68,750,000 ▲150K |
PNJ |
54,950,000 |
56,050,000 |
SJC |
67,800,000 ▲100K |
68,750,000 ▲50K |
PNJ |
54,950,000 |
56,050,000 |
SJC |
67,800,000 ▲200K |
68,750,000 ▲150K |
PNJ |
54,950,000 |
56,050,000 |
SJC |
67,870,000 ▼30K |
68,730,000 ▼70K |
Nhẫn PNJ (24K) |
54,950,000 |
55,950,000 |
Nữ trang 24K |
54,350,000 |
55,150,000 |
Nữ trang 18K |
40,110,000 |
41,510,000 |
Nữ trang 14K |
31,010,000 |
32,410,000 |
Nữ trang 10K |
21,690,000 |
23,090,000 |
Ở bảng so sánh bên trên, màu xanh sẽ tương ứng với giá tăng so với ngày hôm qua; màu đỏ sẽ tương ứng với giá giảm so với ngày hôm qua.