Cập nhật lúc: 17:02:02 22/03/2022
Nguồn: sjc
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L 67,850,000
▲150K
68,750,000
▲50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,000,000
56,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 55,000,000
56,100,000
Vàng nữ trang 99,99% 54,800,000
55,700,000
Vàng nữ trang 99% 53,849,000
55,149,000
Vàng nữ trang 75% 39,929,000
41,929,000
Vàng nữ trang 58,3% 30,626,000
32,626,000
Vàng nữ trang 41,7% 21,379,000
23,379,000
Hà Nội Vàng SJC 67,850,000
▲150K
68,770,000
▲50K
Đà Nẵng Vàng SJC 67,850,000
▲150K
68,770,000
▲50K
Nha Trang Vàng SJC 67,850,000
▲150K
68,770,000
▲50K
Cà Mau Vàng SJC 67,850,000
▲150K
68,770,000
▲50K
Huế Vàng SJC 67,820,000
▲150K
68,780,000
▲50K
Bình Phước Vàng SJC 67,830,000
▲150K
68,770,000
▲50K
Biên Hòa Vàng SJC 67,850,000
▲150K
68,750,000
▲50K
Miền Tây Vàng SJC 67,850,000
▲150K
68,750,000
▲50K
Quãng Ngãi Vàng SJC 67,850,000
▲150K
68,750,000
▲50K
Long Xuyên Vàng SJC 67,870,000
▲150K
68,800,000
▲50K
Bạc Liêu Vàng SJC 67,850,000
▲150K
68,770,000
▲50K
Quy Nhơn Vàng SJC 67,830,000
▲150K
68,770,000
▲50K
Phan Rang Vàng SJC 67,830,000
▲150K
68,770,000
▲50K
Hạ Long Vàng SJC 67,830,000
▲150K
68,770,000
▲50K
Quảng Nam Vàng SJC 67,830,000
▲150K
68,770,000
▲50K

Ở bảng so sánh bên trên, màu xanh sẽ tương ứng với giá tăng so với ngày hôm qua; màu đỏ sẽ tương ứng với giá giảm so với ngày hôm qua.